lao động   
 
 
    noun
    labour    người lao động   labourer; worker; workman
 
   | [lao động] |  |   |   | labour; work |  |   |   | Lao động có trả công |  |   | Paid work |  |   |   | xem nhân công; người lao động |  |   |   | Ưu tiên cho lao động nữ |  |   | Priority was given to female labour |  |   |   | xem làm việc 3, 4  |  |   |   | Nó chưa đủ tuổi lao động, nên không ai thuê nó |  |   | As he was under working age, nobody employed him  |  |   |   | xem tạp dịch |  |   |   | Tổ chức lao động quốc tế |  |   | International Labour Organization; ILO |  
 
    | 
		 |